Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bạch thoại
  2. bạch tuộc
  3. bạch tuyết
  4. bạch viên
  5. bạch yến
  6. bại
  7. bại binh
  8. bại hoại
  9. bại lộ
  10. bại liệt
  11. bại quân
  12. bại sản
  13. bại tẩu
  14. bại trận
  15. bại tướng
  16. bại vong
  17. bạn
  18. bạn đọc
  19. bạn đời
  20. bạn điền

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bại liệt

adj

  • Paralyzed, crippled
    • bệnh bại liệt: polio (-myelitis)
    • dịch bại liệt: a polio epidemic
    • tiêm phòng bại liệt: to give anti-polio inoculations