Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bạo phong
  2. bạo quân
  3. bạo tàn
  4. bạt
  5. bạt đãi
  6. bạt chúng
  7. bạt hồn
  8. bạt hơi
  9. bạt mạng
  10. bạt ngàn
  11. bạt nhĩ
  12. bạt phong
  13. bạt tai
  14. bạt tê
  15. bạt tụy
  16. bạt tử
  17. bạt thiệp
  18. bạt vía
  19. bả
  20. bả lả

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bạt ngàn

adj

  • Innumerable and extensive
    • rừng núi bạt ngàn: mountains and forests are thick and interminable
    • lúa tốt bạt ngàn: limitless expanses of fat rice crops