Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bạt tử
  2. bạt thiệp
  3. bạt vía
  4. bả
  5. bả lả
  6. bả vai
  7. bải
  8. bải hoải
  9. bản
  10. bản án
  11. bản đàn
  12. bản đúc
  13. bản đồ
  14. bản đồ học
  15. bản đồ lưu thông
  16. bản địa
  17. bản bộ
  18. bản cáo trạng
  19. bản chính
  20. bản chất

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bản án

noun

  • judgment, sentence
    • toà còn phải thông qua bản án về vụ này: the court has still to pass judgment in this case
    • bản án mười năm tù giam: a sentence of ten years' imprisonment