Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bản đàn
  2. bản đúc
  3. bản đồ
  4. bản đồ học
  5. bản đồ lưu thông
  6. bản địa
  7. bản bộ
  8. bản cáo trạng
  9. bản chính
  10. bản chất
  11. bản chức
  12. bản doanh
  13. bản gốc
  14. bản hát
  15. bản hữu
  16. bản hiệu
  17. bản in
  18. bản in thử
  19. bản kê
  20. bản kẽm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bản chất

noun

  • Essence, substance, nature
    • phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật: to make a difference between the phenomenon and the essence of things
    • bản chất cô ta không độc ác: there is no cruelty in her nature
    • bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương: he is dishonest by nature
    • có bản chất hiền lành: to be good-natured