Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bản in
  2. bản in thử
  3. bản kê
  4. bản kẽm
  5. bản kịch
  6. bản khắc
  7. bản lai
  8. bản làng
  9. bản lãnh
  10. bản lĩnh
  11. bản lề
  12. bản lưu
  13. bản mệnh
  14. bản năng
  15. bản ngã
  16. bản ngữ
  17. bản nghĩa
  18. bản nháp
  19. bản nhạc
  20. bản quán

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bản lĩnh

noun

  • Skill and spirit combined, stuff
    • rèn luyện bản lĩnh chiến đấu: to train one's fighting skill and spirit
    • người có bản lĩnh vững vàng: a man of a firm stuff