Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bảng
  2. bảng đá
  3. bảng đen
  4. bảng cửu chương
  5. bảng danh dự
  6. bảng gia đình vẻ vang
  7. bảng hiệu
  8. bảng lảng
  9. bảng màu
  10. bảng nhãn
  11. bảng rồng
  12. bảng số
  13. bảng vàng
  14. bảnh
  15. bảnh bao
  16. bảnh chọe
  17. bảnh choẹ
  18. bảnh lảnh
  19. bảnh mắt
  20. bảnh trai

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bảng nhãn

noun

  • First-rank doctorate second laureate (in Court feudal competition examination)