Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bảnh choẹ
  2. bảnh lảnh
  3. bảnh mắt
  4. bảnh trai
  5. bảo
  6. bảo an
  7. bảo an đoàn
  8. bảo an binh
  9. bảo anh
  10. bảo đảm
  11. bảo ban
  12. Bảo Bình
  13. bảo bối
  14. bảo chứng
  15. bảo dưỡng
  16. bảo hành
  17. bảo hòa
  18. bảo học
  19. bảo hộ
  20. bảo hiểm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bảo đảm

verb

  • To ensure, to guarantee, to see to
    • bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia: to guarantee independence and territorial integrity to a nation
    • bảo đảm hoàn thành kế hoạch: to ensure the fulfilment of the plan
    • bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc: to guarantee equal rights between nationalities
    • bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy: to see to the adequate supply of materials to the factory
    • đời sống được bảo đảm: adequate food and clothing is ensured
  • To give one's word for
    • tôi bảo đảm là có thật như vậy: I give my word for it
  • To assume responsibility for