| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bảo tàng  verb
- to preserve in a museum
- viện bảo tàng: A museum
- công tác bảo tàng: museum work
- viện bảo tàng lịch sử: The Historical Museum
- viện bảo tàng mỹ thuật: The Fine Arts Museum
|
|