| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bảo thủ  adj, verb
- Conservative
- đảng bảo thủ: The Conservative Party
- đầu óc bảo thủ: a conservative mind
- lối làm ăn rất bảo thủ: a very conservative style of work
- bảo thủ ý kiến: to stick to one's conservative opinion
|
|