Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bảo trọng
  2. bảo trợ
  3. bảo vật
  4. bảo vệ
  5. bảy
  6. bấc
  7. bấm
  8. bấm độn
  9. bấm điện
  10. bấm bụng
  11. bấm chí
  12. bấm chuông
  13. bấm gan
  14. bấm gáy
  15. bấm giờ
  16. bấm huyệt
  17. bấm nút
  18. bấm ngọn
  19. bấm quẻ
  20. bấm ra sữa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bấm bụng

verb

  • To endure silently, to suppress
    • bấm bụng chịu đau: to endure a pain silently
    • bấm bụng giữ cho khỏi bật cười: to suppress one's laughter
  • To reckon to oneself
    • bấm bụng biết món tiền ấy vẫn còn thừa: to reckon to oneself that sum of money was more than enough