Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bấc
  2. bấm
  3. bấm độn
  4. bấm điện
  5. bấm bụng
  6. bấm chí
  7. bấm chuông
  8. bấm gan
  9. bấm gáy
  10. bấm giờ
  11. bấm huyệt
  12. bấm nút
  13. bấm ngọn
  14. bấm quẻ
  15. bấm ra sữa
  16. bấm số
  17. bấm tay
  18. bấn
  19. bấn túng
  20. bấp ba bấp bênh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bấm giờ

verb

  • To time
    • nhà máy bấm giờ để tính năng suất: the factory timed the workers' productivity
    • trọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạy: the judge times the athletes in the running race
  • To tell days of good or bad omen