Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bấm nút
  2. bấm ngọn
  3. bấm quẻ
  4. bấm ra sữa
  5. bấm số
  6. bấm tay
  7. bấn
  8. bấn túng
  9. bấp ba bấp bênh
  10. bấp bênh
  11. bất
  12. bất an
  13. bất ổn
  14. bất ý
  15. bất đắc chí
  16. bất đắc dĩ
  17. bất đẳng thức
  18. bất đề kháng
  19. bất đồ
  20. bất đồng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bấp bênh

adj

  • Unstable
    • cuộc sống bấp bênh: an unstable life
    • địa vị bấp bênh: an unstable position
    • tấm ván kê bấp bênh: the board was unstable on its support
  • Uncertain
    • thu hoạch bấp bênh: an uncertain income
  • Wavering, staggering, unsettled
    • bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản: the unsettled nature of the petty bourgeoisie

noun

  • See-saw