Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bất hiếu
  2. bất hoà
  3. bất kính
  4. bất kể
  5. bất kham
  6. bất khả
  7. bất khả kháng
  8. bất khả tri
  9. bất khả xâm phạm
  10. bất khuất
  11. bất lão
  12. bất lợi
  13. bất lực
  14. bất lịch sự
  15. bất li tri thù
  16. bất luận
  17. bất ly thân
  18. bất lương
  19. bất mãn
  20. bất mục

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bất khuất

adj

  • Undaunted, unyielding, indomitable
    • phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc: to uphold the nation's traditional undauntedness in struggle
    • những chiến sĩ bất khuất: indomitable fighters