| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bất khuất  adj
- Undaunted, unyielding, indomitable
- phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc: to uphold the nation's traditional undauntedness in struggle
- những chiến sĩ bất khuất: indomitable fighters
|
|