Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bất khuất
  2. bất lão
  3. bất lợi
  4. bất lực
  5. bất lịch sự
  6. bất li tri thù
  7. bất luận
  8. bất ly thân
  9. bất lương
  10. bất mãn
  11. bất mục
  12. bất minh
  13. bất nệ
  14. bất ngờ
  15. bất nghĩa
  16. bất nhân
  17. bất nhã
  18. bất nhất
  19. bất nhẫn
  20. bất nhật

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bất mãn

verb & adj

  • (To be) dissatisfied with, (to be) discontented with
    • bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ
  • (to be) dissatisfied with life in the old society
    • vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn: discontented because of envy