| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bất tỉnh  - Unconscious, insensible
- bị thương nặng, nằm bất tỉnh: seriously wounded, he lay unconscious
- nghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnh: on hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted
|
|