Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bất phương trình
  2. bất quá
  3. bất tài
  4. bất tình
  5. bất tín
  6. bất tín nhiệm
  7. bất túc
  8. bất tất
  9. bất tận
  10. bất tử
  11. bất tỉnh
  12. bất thành
  13. bất thành văn
  14. bất thình lình
  15. bất thần
  16. bất thuận
  17. bất thường
  18. bất tiện
  19. bất toàn
  20. bất trắc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bất tử

  • Immortal
    • những người anh hùng đã trở thành bất tử: heroes having become immortal
    • "Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử": There are moments which make history, There are deaths which make people immortal
  • Rash, reckless
    • đồ bất tử: a reckless fellow
    • ăn nói bất tử: to behave rashly in speech
  • All of a sudden
    • ngã lăn ra chết bất tử: to fall dead all of a sudden