Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bất tận
  2. bất tử
  3. bất tỉnh
  4. bất thành
  5. bất thành văn
  6. bất thình lình
  7. bất thần
  8. bất thuận
  9. bất thường
  10. bất tiện
  11. bất toàn
  12. bất trắc
  13. bất trị
  14. bất trung
  15. bất tuân
  16. bất tuyệt
  17. bất tường
  18. bất tương xâm
  19. bất xâm phạm
  20. bấu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bất tiện

  • Not convenient, inconvenient, out of place
    • đường sá bất tiện: communications are not convenient
    • ở xa, đi lại bất tiện: when one lives so far, it is inconvenient to travel to and from
    • việc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện: talking about in a crowd is, I'm afraid, out of place