| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bất tiện  - Not convenient, inconvenient, out of place
- đường sá bất tiện: communications are not convenient
- ở xa, đi lại bất tiện: when one lives so far, it is inconvenient to travel to and from
- việc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện: talking about in a crowd is, I'm afraid, out of place
|
|