| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bấu  verb
- To hold fast to with one's fingers
- bấu vào kẽ đá để trèo lên: to climb up by holding fast to the crevices with one's fingers
- To pinch
- bấu má ai: to pinch somebody's cheeks
- To nip off
- bấu một miếng xôi: to nip off a bite of sticky rice
|
|