| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bấu víu  verb
- To hold fast to
- dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên: the mountain slope was steep and had nothing for them to hold fast to when climbing
- To lean on (when in distress)
- bơ vơ không biết bấu víu vào đâu: alone in the world and without any support to lean on
|
|