| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bấy  adj
- Meltingly soft, pulpy
- quả chuối chín bấy: a meltingly ripe banana
- nát bấy: crushed to pulp
- bấy như tương: pulpy like soya paste
noun
- So much
- bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin: so much bitterness, so much faith
|
|