| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bần bật  adj
- Tremulous
- chân tay run bần bật như lên cơn sốt: his limbs trembled tremulously like in a fit of fever
- bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật: at the bomb explosion, the house quivered tremulously
|
|