Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bấy nay
  2. bấy nhiêu
  3. bầm
  4. bầm mặt
  5. bần
  6. bần đạo
  7. bần bách
  8. bần bạc
  9. bần bạch
  10. bần bật
  11. bần cùng
  12. bần cùng hóa
  13. bần cùng hoá
  14. bần cố
  15. bần cố nông
  16. bần dân
  17. bần hàn
  18. bần huyết
  19. bần khổ
  20. bần nông

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bần bật

adj

  • Tremulous
    • chân tay run bần bật như lên cơn sốt: his limbs trembled tremulously like in a fit of fever
    • bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật: at the bomb explosion, the house quivered tremulously