| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bầu dục  noun
- Kidney (of animals raised for meat)
- bầu dục lợn: pig's kidneys
- (dùng phụ sau danh từ) Kidney-shaped, elliptical, oval
- cái khay bầu dục: an oval tray
- chiếc gương hình bầu dục: an oval mirror
|
|