Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bầu diều
  2. bầu giác
  3. bầu không khí
  4. bầu nậm
  5. bầu rượu
  6. bầu tâm sự
  7. bầu trời
  8. bầy
  9. bầy hầy
  10. bầy nhầy
  11. bầy tôi
  12. bẩm
  13. bẩm báo
  14. bẩm bạch
  15. bẩm chất
  16. bẩm sinh
  17. bẩm tính
  18. bẩm thụ
  19. bẩm trình
  20. bẩn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bầy nhầy

adj

  • Slimy
    • con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy: the blood-filled leech showed its slimy belly
  • Soft but leathery
    • miếng thịt bầy nhầy: a soft but leathery cut of meat
  • Irresolute, dillying-dallying