Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bầu trời
  2. bầy
  3. bầy hầy
  4. bầy nhầy
  5. bầy tôi
  6. bẩm
  7. bẩm báo
  8. bẩm bạch
  9. bẩm chất
  10. bẩm sinh
  11. bẩm tính
  12. bẩm thụ
  13. bẩm trình
  14. bẩn
  15. bẩn bụng
  16. bẩn chật
  17. bẩn mình
  18. bẩn quặng
  19. bẩn thẩn bần thần
  20. bẩn thỉu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bẩm sinh

adj

  • Innate, inborn
    • tật bẩm sinh: an innate defect
    • thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh: genius is the result of long and enduring efforts and not something innate