| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bẩm sinh  adj
- Innate, inborn
- tật bẩm sinh: an innate defect
- thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh: genius is the result of long and enduring efforts and not something innate
|
|