Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bẩn quặng
  2. bẩn thẩn bần thần
  3. bẩn thỉu
  4. bẩn tưởi
  5. bẩy
  6. bẫm
  7. bẫy
  8. bẫy cò ke
  9. bẫy sập
  10. bậc
  11. bậc cửa
  12. bậc lương
  13. bậc tam cấp
  14. bậc thang
  15. bậc thầy
  16. bậc thềm
  17. bậm
  18. bận
  19. bận bịu
  20. bận lòng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bậc

noun

  • Step, rung (of a ladder)
  • Grade, class, degree, level
    • công nhân bậc bốn: a worker of the 4th grade (class)
    • nhiệm vụ quan trọng bậc nhất: a duty of first class importance
    • tiến bộ vượt bậc: outstanding progress
    • sung sướng đến tột bậc: to be in the utmost degree of happiness
    • bậc tiền bối: the elders
    • bậc đại học: the university level
    • phương trình bậc ba: an equation of the third degree