Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bẫy sập
  2. bậc
  3. bậc cửa
  4. bậc lương
  5. bậc tam cấp
  6. bậc thang
  7. bậc thầy
  8. bậc thềm
  9. bậm
  10. bận
  11. bận bịu
  12. bận lòng
  13. bận rộn
  14. bận tâm
  15. bận tối mắt tối mũi
  16. bập
  17. bập bà bập bùng
  18. bập bà bập bềnh
  19. bập bà bập bồng
  20. bập bà bập bõm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bận

noun

  • Time
    • bảo bận này hay bận khác: to tell this time (for someone) to draw experience for another time

verb

  • To put on, to wear

adj

  • Over head and ears in, busy, engaged
    • bận trăm công nghìn việc: over head and ears in a thousand and one jobs
    • bận dọn dẹp cửa nhà: over head and ears in putting one's house in order
    • máy đang bận: the machine is fully engaged, the line is engaged
  • Worried, causing worries
    • bận tâm: to worry