| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bập  - Thudding noise
- chém bập một nhát vào cây chuối: to give a banana stem a thudding blow with a knife
verb
- To strike deep
- lưỡi cuốc bập xuống đất: the hoe's blade struck deep into the ground
- To slide fast
- bập vào cờ bạc rượu chè: to slide fast into gambling and drinking
|
|