Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bật hồng
  2. bật khóc
  3. bật lò xo
  4. bật lửa
  5. bật mí
  6. bậu
  7. bậu cửa
  8. bậy
  9. bậy bạ
  10. bắc
  11. Bắc đẩu
  12. Bắc đẩu bội tinh
  13. bắc bán cầu
  14. bắc bậc
  15. Bắc băng dương
  16. bắc cầu
  17. bắc cực
  18. Bắc Hải
  19. bắc nam
  20. bắc phong

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bắc

noun

  • North
    • đi về hướng bắc: to go north
    • nhà xây hướng bắc: the house faces north

verb

  • To lay, to stand, to set
    • bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh: to lay a railway track across the province
    • bắc ghế treo bức tranh: to stand a chair and hang a picture
    • bắc khẩu súng để bắn: to set a gun into position
    • bắc nồi lên bếp: to put a pot on the fire
  • To span