Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bắc cầu
  2. bắc cực
  3. Bắc Hải
  4. bắc nam
  5. bắc phong
  6. bắc phương
  7. bắc thần
  8. bắc thuộc
  9. bắc vĩ tuyến
  10. bắn
  11. bắn bia
  12. bắn nợ
  13. bắn phá
  14. bắn tỉa
  15. bắn tiếng
  16. bắn tin
  17. bắng nhắng
  18. bắp
  19. bắp đùi
  20. bắp cày

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bắn

verb

  • To fire, to shoot, to let off
    • bắn tên: to shoot (let off) an arrow
    • bắn súng: to fire a gun
    • bắn máy bay: to shoot at airplanes
    • đại bác bắn dồn dập: the artillery fire was without letup
    • bị xử bắn: to be condemned to be shot, to be sentenced to death by firing squad
  • To pry up
    • dùng đòn xeo bắn cột: to pry up a pillar with a lever
    • bắn hòn đá tảng