Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bắp tay
  2. bắp thịt
  3. bắp vế
  4. bắt
  5. bắt ép
  6. bắt ấn
  7. bắt đầu
  8. bắt đền
  9. bắt được
  10. bắt bí
  11. bắt bò
  12. bắt bóng dè chừng
  13. bắt bẻ
  14. bắt bớ
  15. bắt buộc
  16. bắt cá
  17. bắt cái
  18. bắt cóc
  19. bắt chân chữ ngũ
  20. bắt chạch đằng đuôi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bắt bí

verb

  • To impose one's terms (from one's vantage ground)
    • biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người mua: aware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers