Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bắt nhịp
  2. bắt phạt
  3. bắt phu
  4. bắt quả tang
  5. bắt quyết
  6. bắt rễ
  7. bắt sống
  8. bắt tay
  9. bắt tội
  10. bắt thóp
  11. bắt thăm
  12. bắt thường
  13. bắt tréo
  14. bắt vạ
  15. bắt xâu
  16. bằm
  17. bằm vằm
  18. bằn bặt
  19. bằng
  20. bằng an

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bắt thóp

verb

  • To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive of
    • kẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cả: the criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen)