Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bằng không
  2. bằng khen
  3. bằng khoán
  4. bằng lòng
  5. bằng lặng
  6. bằng lăng
  7. bằng nào
  8. bằng nhau
  9. bằng như
  10. bằng phẳng
  11. bằng sáng chế
  12. bằng sắc
  13. bằng thừa
  14. bằng trắc
  15. bằng vai
  16. bằng xương bằng thịt
  17. bẳn
  18. bẳn tính
  19. bặm
  20. bặm trợn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bằng phẳng

  • Even and flat
    • địa hình bằng phẳng: an even and flat terrain
    • con đường bằng phẳng: a smooth and flat road