Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bến đò
  2. bến bờ
  3. bến cảng
  4. bến lội
  5. bến mê
  6. bến nước
  7. bến phà
  8. bến tàu
  9. bến xe
  10. bếp
  11. bếp ga
  12. bếp Hoàng Cầm
  13. bếp núc
  14. bếp nước
  15. bết
  16. bẵng
  17. bẵng tin
  18. bở
  19. bở hơi tai
  20. bởi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bếp

noun

  • Cooking-stove, cooking range
  • Cooking fire
    • ngồi bên bếp: to sit by a cooking fire
  • Kitchen, cook-house
    • ngăn một gian làm bếp: to partition a room for kitchen
  • Male cook
    • làm bồi, làm bếp: to hire oneself as a male servant, a male cook
  • Household
    • nhà này có hai bếp: there are two households in this house
  • Feudal soldier
  • Private first class