Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bệ
  2. bệ hạ
  3. bệ kiến
  4. bệ ngọc
  5. bệ phóng
  6. bệ rạc
  7. bệ rồng
  8. bệ sệ
  9. bệ tì
  10. bệ vệ
  11. bệch
  12. bệch bạc
  13. bện
  14. bện hơi
  15. bệnh
  16. bệnh án
  17. bệnh bạch cầu
  18. bệnh binh
  19. bệnh căn
  20. bệnh căn học

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bệ vệ

adj

  • Imposing, stately
    • bệ vệ ngồi giữa sập: to sit imposingly on the bed
    • đi đứng bệ vệ: to have a stately gait