| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bệnh tật  - Disease (nói khái quát)
- người không có bệnh tật gì: a person free from disease
- Diseased, sickly
- được giúp đỡ khi già yếu bệnh tật: to be given assistance, when stricken in years and sickly with age
|
|