Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bỏ bẵng
  2. bỏ bừa
  3. bỏ bố
  4. bỏ bễ
  5. bỏ bớt
  6. bỏ cha
  7. bỏ chạy
  8. bỏ cuộc
  9. bỏ dở
  10. bỏ hóa
  11. bỏ học
  12. bỏ hoang
  13. bỏ không
  14. bỏ lò
  15. bỏ lỡ
  16. bỏ lửng
  17. bỏ liều
  18. bỏ mình
  19. bỏ mạng
  20. bỏ mất

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bỏ hóa

  • Leave (land) fallow
    • Đất bỏ hóa: Fallow land