Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bỏ không
  2. bỏ lò
  3. bỏ lỡ
  4. bỏ lửng
  5. bỏ liều
  6. bỏ mình
  7. bỏ mạng
  8. bỏ mất
  9. bỏ mặc
  10. bỏ mẹ
  11. bỏ mứa
  12. bỏ mối
  13. bỏ neo
  14. bỏ ngũ
  15. bỏ ngỏ
  16. bỏ ngục
  17. bỏ ngoài tai
  18. bỏ nhỏ
  19. bỏ phí
  20. bỏ phiếu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bỏ mẹ

  • To death
    • đánh bỏ mẹ nó đi!: beat him to death!
    • nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi!: he is sulking and refusing to eat, isn't he? Let him starve to death!
  • Damn it! Damn, damned
    • canh gác thế thì bỏ mẹ!: damn such a way of mounting guard!
    • bỏ mẹ! máy lại hỏng rồi!: damn it! the machine is again out of order!
    • phiền bỏ mẹ: damned annoying!
    • sướng bỏ mẹ đi, còn đòi gì nữa!: he's too damned happy to expect more!