Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bố phòng
  2. bố phượu
  3. bố ráp
  4. bố thí
  5. bố trí
  6. bố trận
  7. bố vờ
  8. bố vợ
  9. bố y
  10. bốc
  11. bốc đồng
  12. bốc bải
  13. bốc cháy
  14. bốc dỡ
  15. bốc hoả
  16. bốc hơi
  17. bốc khói
  18. bốc lôi
  19. bốc lửa
  20. bốc mùi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bốc

verb

  • To pick up in one's hands, to scoop up with one's hands
    • bốc một nắm muối: to take a handful of salt
    • bốc bùn: to scoop up mud in one's hands
    • ăn bốc, không dùng thìa đũa: to eat with one's fingers, without using a spoon or chopsticks
  • To make up (một đơn thuốc bắc)
    • thầy lang kê đơn bốc thuốc: the herbalist writes out a prescription and makes it up
  • To draw (lá bài, que thăm)
    • bốc quân bài: to draw a card
    • bốc thăm: to draw lots
    • To exhume and move (hài cốt) to another place