Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bồ nông
  2. bồ nhìn
  3. bồ nhí
  4. bồ quân
  5. bồ sứt cạp
  6. bồ tát
  7. bồ tèo
  8. bồ tạt
  9. bồi
  10. bồi đắp
  11. bồi bàn
  12. bồi bút
  13. bồi bếp
  14. bồi bổ
  15. bồi dưỡng
  16. bồi hồi
  17. bồi hoàn
  18. bồi khoản
  19. bồi tích
  20. bồi tế

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bồi đắp

verb

  • To consolidate, to reinforce, to raise the level of
    • bồi đắp chân đê: to consolidate the foot of a dyke
    • phù sa bồi đắp cho cánh đồng: silt has raised the level of the field