Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bổ chửng
  2. bổ dụng
  3. bổ di
  4. bổ dưỡng
  5. bổ dược
  6. bổ huyết
  7. bổ khuyết
  8. bổ ngữ
  9. bổ nghĩa
  10. bổ nhào
  11. bổ nháo
  12. bổ nhậm
  13. bổ nhiệm
  14. bổ nhoài
  15. bổ sung
  16. bổ túc
  17. bổ thận
  18. bổ trợ
  19. bổ vây
  20. bổ xuyết

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bổ nhào

verb

  • To dive, to rush headlong, to plunge headlong
    • ngã bổ nhào: to fall down headlong
    • máy bay bổ nhào ném bom: the plane dived and dropped its bombs
    • mọi người bổ nhào đi tìm nó: everybody rushed off headlong to look for him