Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bổ sung
  2. bổ túc
  3. bổ thận
  4. bổ trợ
  5. bổ vây
  6. bổ xuyết
  7. bổi
  8. bổi hổi bồi hồi
  9. bổn
  10. bổn phận
  11. bổng
  12. bổng lộc
  13. bổng ngoại
  14. bổng trầm
  15. bễ
  16. bỉ
  17. bỉ ổi
  18. bỉ báng
  19. bỉ lận
  20. bỉ lậu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bổn phận

noun

  • Duty, obligation
    • bổn phận làm con đối với cha mẹ: one's obligations as a child to one's parents
    • làm tròn bổn phận: to discharge one's duty