Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bộ tộc
  2. bộ tham mưu
  3. bộ thuộc
  4. bộ triệt âm
  5. bộ trưởng
  6. bộ tư lệnh
  7. bộ tướng
  8. bộ xương
  9. bộc bạch
  10. bộc lộ
  11. bộc phá
  12. bộc phát
  13. bộc trực
  14. bộc tuệch
  15. bộc tuệch bộc toạc
  16. bội
  17. bội ân
  18. bội bạc
  19. bội bạn
  20. bội chi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bộc lộ

verb

  • To expose, to bare, to show
    • giữ bí mật không bộc lộ lực lượng: to keep secrets and not to expose one's strength
    • mâu thuẫn đã tự bộc lộ: the contradiction has bared itself
    • bộc lộ một số nhược điểm: to show some shortcomings
    • bộc lộ tình cảm: to show one's sentiment
    • bộc lộ nỗi niềm tâm sự: to bare one's heart
    • bộc lộ hết lỗi lầm: to make a clean breast of one's mistakes