| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bụng  noun
- Belly
- đau bụng: to have a bellyache
- no bụng đói con mắt: his eyes are bigger than his belly
- cá chép đầy một bụng trứng: a carp with a bellyful of spawn
- bụng mang dạ chửa: to be big with child
- Heart
- con người tốt bụng: a kind-hearted person
- vui như mở cờ trong bụng: heart overbrimming with joy
- bụng bảo dạ: to think to oneself
|
|