Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ba chân bốn cẳng
  2. ba chìm bảy nổi
  3. ba chấm
  4. ba chỉ
  5. ba gai
  6. ba gác
  7. ba gạc
  8. ba giăng
  9. ba hồi
  10. ba hoa
  11. ba kích
  12. ba không
  13. ba lá
  14. ba láp
  15. ba lém
  16. ba lê
  17. ba lô
  18. ba lông
  19. ba lăng nhăng
  20. ba lơn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ba hoa

verb

  • to brag, to boast, to prate, to blabber
    • lúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được với hắn về tiếng Anh: he always brags that he is unrivalled in English language
    • cô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cả: she boasts that she has never missed a day's work because of illness
    • lão thầy bói đang ba hoa về cái gì thế?: what's the old fortune-teller blabbering about?
    • lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâu: he prates on about nothing
    • ba hoa lộ bí mật: to blab out secrets
    • ba hoa thiên địa: to jabber, to talk a lot of nonsense