Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ban bố
  2. ban công
  3. ban cấp
  4. ban chấp hành
  5. ban chỉ huy
  6. ban chiều
  7. ban cua
  8. ban giám đốc
  9. ban giám khảo
  10. ban hành
  11. ban hồng
  12. ban khen
  13. ban long
  14. ban mai
  15. ban nãy
  16. ban ngày
  17. ban ngày ban mặt
  18. ban phát
  19. ban phước
  20. ban sáng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ban hành

verb

  • To promulgate, to enforce
    • sắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hành: this decree is effective as from the date of its promulgation
    • sắc luật này được ban hành theo thủ tục khẩn cấp: this decree-law is promulgated through emergency procedure