Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bi-da-ma
  2. bi-dăng-tin
  3. bi-ki-ni
  4. bia
  5. bia đỡ đạn
  6. bia chai
  7. bia hơi
  8. bia lon
  9. bia miệng
  10. biên
  11. biên ải
  12. biên ủy
  13. biên đình
  14. biên đạo
  15. biên độ
  16. biên đội
  17. biên bản
  18. biên cảnh
  19. biên chép
  20. biên chú

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biên

verb

  • To jot down
    • biên tên vào sổ: to jot down a name in one's notebook, to enter one's name in a register
  • To write
    • biên thư: to write letters

noun

  • Edge, selvedge, list, line
    • bóng ra ngoài biên: The ball is out of the touch-line
    • lụa tốt xem biên: a silk cloth's quality is shown by its selvedge
    • vượt biên: to escape over the border