Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biên thuỳ
  2. biên tu
  3. biên viễn
  4. biêng biếc
  5. biếc
  6. biếm
  7. biếm họa
  8. biếm hoạ
  9. biếm truất
  10. biến
  11. biến áp
  12. biến âm
  13. biến ảo
  14. biến đổi
  15. biến động
  16. biến báo
  17. biến cách
  18. biến cải
  19. biến cảm
  20. biến cố

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biến

verb

  • (thường đi với thành) To change into, to turn into
    • nước biến thành hơi: water changes into steam
    • vải để biến màu: the cloth has changed its colour
    • biến căm thù thành sức mạnh: to turn hatred into strength
    • biến không thành có, biến khó thành dễ: to turn nothing into something, a difficult thing into an easy strength
    • biến sắc mặt: face changes colour
  • To vanish, to vanish without leaving a trace
    • ông tiên đã biến mất: the fairy vanished
    • số tiền biến đâu mất: the sum of money just vanished into thin air