| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | biến chứng  noun
- Complication, side-effect
- viêm phổi thường là biến chứng của cúm: pneumonia is usually a complication of flu
verb
- To produce a complication, to produce a side-effect
- bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim: his rheumatism has produced a side-effect on his heart
|
|