Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biến chất
  2. biến chế
  3. biến chứng
  4. biến chuyển
  5. biến dạng
  6. biến dị
  7. biến diễn
  8. biến hình
  9. biến hóa
  10. biến hoá
  11. biến loạn
  12. biến ngôi
  13. biến nhiệt
  14. biến phân
  15. biến sắc
  16. biến số
  17. biến tính
  18. biến tấu
  19. biến tố
  20. biến tốc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biến hoá

verb

  • To transform, to evolve
    • quá trình từ vượn biến hoá thành người: the evolution of the ape into man

adj

  • Versatile, multiform
    • lối đánh của du kích biến hoá không cùng: the guerilla tactics is unendingly versatile