Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biến thiên
  2. biến tiết
  3. biến trở
  4. biến tượng
  5. biến tướng
  6. biếng
  7. biếng ăn
  8. biếng chơi
  9. biếng nhác
  10. biết
  11. biết ý
  12. biết đâu
  13. biết đâu chừng
  14. biết điều
  15. biết bao
  16. biết bụng
  17. biết chừng
  18. biết chừng nào
  19. biết dường nào
  20. biết mùi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biết

verb

  • To know, to realize
    • biết mặt nhưng không biết tên: to know by sight not by name
    • không biết đường cho nên lạc: to get lost, not knowing the way
    • thức lâu mới biết đêm dài: only by staying up late, can one know that the night is long
    • biết bơi: to know how to swim
    • biết tiếng Anh: to know English
    • bảo cho biết: to bring to the knowledge of, to inform
    • dạy cho biết làm gì: to show how to do something
    • biết người biết của